Độ bền kéo: còn gọi là độ bền kéo. Nó đề cập đến lực cần thiết trên một đơn vị diện tích để cao su kéo dài đến một chiều dài nhất định, nghĩa là kéo dài đến 100%, 200%, 300%, 500%. Biểu thị bằng N/cm2. Đây là chỉ tiêu cơ học quan trọng để đo độ bền và độ dẻo dai của cao su. Giá trị của nó càng lớn thì khả năng đàn hồi của cao su càng tốt, chứng tỏ loại cao su này ít bị biến dạng đàn hồi.
Chống rách: Nếu sản phẩm cao su có vết nứt trong quá trình sử dụng, chúng sẽ bị rách mạnh hơn và cuối cùng sẽ bị bong tróc. Vì vậy khả năng chống rách cũng là một chỉ số hiệu suất cơ học quan trọng của sản phẩm cao su. Khả năng chống rách thường được đo bằng giá trị khả năng chống rách, dùng để chỉ lực cần thiết trên một đơn vị độ dày (cm) của cao su để xé tại vết mổ cho đến khi nó vỡ, được đo bằng N/cm. Tất nhiên, giá trị càng lớn thì càng tốt.
Độ bám dính và cường độ bám dính: Lực cần thiết để tách hai bề mặt liên kết của sản phẩm cao su (như keo và vải hoặc vải và vải) được gọi là độ bám dính. Kích thước bám dính thường được đo bằng cường độ bám dính, được biểu thị bằng ngoại lực cần thiết trên một đơn vị diện tích khi hai bề mặt liên kết của mẫu được tách ra. Đơn vị tính là N/cm hoặc N/2,5cm. Độ bền bám dính là một chỉ số hiệu suất cơ học quan trọng trong các sản phẩm cao su làm từ bông hoặc các loại vải sợi khác làm vật liệu khung, và tất nhiên, giá trị càng lớn thì càng tốt.
Mất mát: còn được gọi là mức giảm mài mòn nhất định, là chỉ số chất lượng chính để đo khả năng chống mài mòn của vật liệu cao su và có nhiều phương pháp để đo lường và thể hiện nó. Hiện nay, Trung Quốc chủ yếu áp dụng phương pháp thử độ mài mòn Akron, bao gồm ma sát giữa bánh xe cao su và bánh mài có độ cứng tiêu chuẩn (Shore 780) dưới một góc nghiêng nhất định (150) và một tải trọng nhất định (2,72kg) để xác định độ mòn. lượng cao su trong một hành trình nhất định (1,61km), tính bằng cm3/1,61km. Giá trị này càng nhỏ thì khả năng chống mài mòn của cao su càng tốt.
Nhiệt độ giòn và nhiệt độ chuyển thủy tinh: Đây là những chỉ tiêu chất lượng để xác định khả năng chịu lạnh của cao su. Cao su sẽ bắt đầu cứng lại dưới 0 độ C khi ăn vào, làm giảm độ đàn hồi của nó đi rất nhiều; Khi nhiệt độ tiếp tục giảm, nó dần cứng lại đến mức độ đàn hồi mất hoàn toàn, giống như thủy tinh, giòn và cứng và có thể vỡ tan khi va chạm. Nhiệt độ này được gọi là nhiệt độ chuyển thủy tinh, là nhiệt độ hoạt động thấp nhất của cao su. Trong công nghiệp, nhiệt độ chuyển thủy tinh thường không được đo (do thời gian dài), nhưng nhiệt độ giòn được đo. Nhiệt độ mà cao su bắt đầu nứt sau khi bị đóng băng ở nhiệt độ thấp trong một khoảng thời gian và chịu tác dụng của một ngoại lực nhất định được gọi là nhiệt độ giòn. Nhiệt độ giòn thường cao hơn nhiệt độ chuyển thủy tinh, nhiệt độ giòn càng thấp thì khả năng chống lạnh của loại cao su này càng tốt.
Nhiệt độ nứt: Sau khi cao su được nung nóng đến một nhiệt độ nhất định, chất keo sẽ bị nứt và nhiệt độ này được gọi là nhiệt độ nứt. Đây là chỉ số hiệu suất để đo khả năng chịu nhiệt của cao su. Nhiệt độ nứt càng cao thì khả năng chịu nhiệt của loại cao su này càng tốt. Phạm vi nhiệt độ hoạt động thực tế của cao su thông thường là giữa nhiệt độ giòn và nhiệt độ nứt.
Đặc tính chống sưng tấy: Một số sản phẩm cao su thường tiếp xúc với các chất như axit, kiềm, dầu, v.v. trong quá trình sử dụng khiến sản phẩm cao su bị giãn nở, bề mặt bị dính và cuối cùng là sản phẩm bị loại bỏ. Hiệu suất của sản phẩm cao su trong việc chống lại tác dụng của axit, kiềm, dầu, v.v. được gọi là chống sưng tấy. Có hai phương pháp để đo khả năng chống trương nở của cao su: một là nhúng mẫu cao su vào môi trường lỏng như axit, kiềm, dầu, v.v., sau một nhiệt độ và thời gian nhất định, đo độ giãn nở trọng lượng (hoặc thể tích) của nó. tỷ lệ; Giá trị của nó càng nhỏ thì khả năng chống phồng của cao su càng tốt. Một cách khác là biểu thị nó bằng tỷ số giữa độ bền kéo sau khi ngâm với độ bền kéo trước khi ngâm, gọi là hệ số kháng axit (kiềm) hoặc hệ số kháng dầu; Hệ số này càng lớn thì khả năng chống trương nở của cao su càng tốt.
Hệ số lão hóa: Hệ số lão hóa là một chỉ số hiệu suất đo khả năng chống lão hóa của cao su. Nó được biểu thị bằng tỷ lệ giữa các tính chất vật lý và cơ học (độ bền kéo hoặc tích của độ bền kéo và độ giãn dài) của cao su sau khi lão hóa ở nhiệt độ nhất định và trong một khoảng thời gian nhất định. Hệ số lão hóa cao cho thấy khả năng chống lão hóa tốt của loại cao su này.
Thời gian đăng: Dec-06-2024